Bạn đang quan tâm đến giá kính cường lực 10mm Việt Nhật cho công trình hay ngôi nhà của mình? Đây là dòng kính được đánh giá cao nhờ có khả năng chịu lực vượt trội, an toàn và độ bền theo thời gian. Không chỉ mang lại sự chắc chắn, kính cường lực Việt Nhật còn tạo nên vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho không gian. Trong bài viết này sẽ cập nhật bảng giá kính cường lực 10mm Việt Nhật cùng lưu ý quan trọng giúp bạn lựa chọn đúng loại kính phù hợp với nhu cầu sử dụng, ngân sách.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá kính cường lực
Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng tới giá kính cường lực mà bạn nên biết trước khi thi công, lắp đặt:
Độ dày của kính (mm)
Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng tới giá thành kính cường lực. Kính càng dày thì giá càng cao bởi vì sử dụng nguyên liệu nhiều hơn và khả năng chịu lực tốt hơn. Các loại phổ biến gồm:
- Kính cường lực 8mm: Giá rẻ hơn, phù hợp để làm vách ngăn nhẹ.
- Kính cường lực 10mm: Phổ biến nhất, cân bằng giữa giá thành và độ bền.
- Kính cường lực 12mm, 15mm: Sử dụng cho công trình yêu cầu chịu lực cao như lan can, mặt bàn, sàn kính,…
Kích thước và diện tích kính
Kính có kích thước lớn, yêu cầu cắt ghép phức tạp hoặc thi công theo hình dạng đặc biệt sẽ có chi phí cao hơn so với các tấm kính tiêu chuẩn.
Loại kính sử dụng
- Kính Việt Nhật thường có giá cao hơn so với các loại kính trong nước khác do chất lượng đồng đều và độ an toàn cao.
- Kính màu, kính phản quang, kính dán an toàn hoặc kính phủ nano cũng sẽ có mức giá khác biệt tùy theo tính năng.
Chi phí gia công và phụ kiện đi kèm
Nếu kính cần khoan lỗ, mài cạnh, dán decal hay kết hợp với phụ kiện inox, nhôm thì sẽ phát sinh thêm chi phí. Một số phụ kiện như bản lề, tay nắm, khung viền cũng sẽ ảnh hưởng đáng kể đến tổng giá thành.
Chi phí vận chuyển và lắp đặt
Vị trí lắp đặt (trên cao, khó tiếp cận…), khoảng cách vận chuyển và quy mô công trình cũng sẽ làm thay đổi chi phí tổng thể.
Đơn vị thi công
Mỗi đơn vị cung cấp kính cường lực sẽ có mức giá và chính sách bảo hành khác nhau. Đơn vị uy tín, chất lượng thường có mức giá cao hơn nhưng đổi lại là sản phẩm đúng chuẩn và dịch vụ chuyên nghiệp.
Báo giá kính cường lực 10mm Việt Nhật
Kính cường lực 10mm Việt Nhật là dòng sản phẩm được ưa chuộng sử dụng nhất hiện nay nhờ độ dày vừa phải, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ. Vậy kính cường lực 10mm giá bao nhiêu? Trung bình kính cường lực giá sẽ giao động khoảng:
- Kính trắng trong Việt Nhật 10mm: từ 600.000 – 750.000 VNĐ/m²
- Giá kính cường lực màu 10mm (đen, xanh, ghi, trà,…): từ 750.000 – 950.000 VNĐ/m²
- Chi phí gia công khoan, cắt, mài cạnh: từ 50.000 – 100.000 VNĐ/m² tùy yêu cầu
Lưu ý: Mức giá kính cường lực 10mm Vệt Nhật trên chưa bao gồm khung nhôm, phụ kiện hoặc phí vận chuyển và lắp đặt.
So sánh giá kính màu, kính sàn, kính lan can
Kính cường lực không chỉ đa dạng về độ dày mà còn về ứng dụng trong thực tế từ kính màu ốp bếp trang trí, kính sàn chịu lực cao đến kính lan can tạo điểm nhấn cho không gian. Tuy cùng thuộc nhóm vật liệu, mỗi loại kính sẽ có mức giá và đặc tính sử dụng khác nhau. Hãy cùng tham khảo bảng so sánh dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí cũng như đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình của bạn.
Loại kính cường lực | Đặc điểm sử dụng | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
Kính màu ốp bếp | Trang trí, dễ vệ sinh | Giá kính màu từ 800.000 – 1.200.000 |
Kính sàn 15mm trở lên | Chịu lực cao, an toàn | Giá sàn kính cường lực từ 1.500.000 – 2.500.000 |
Kính lan can, cầu thang | Thẩm mỹ, an toàn | Giá lan can kính cường lực 10mm tham khảo từ 900.000 – 1.600.000 |
Lưu ý: Giá sẽ phụ thuộc vào độ dày, loại kính (trắng, màu, phủ nano,…), diện tích và kết cấu lắp đặt.
Giá kính cường lực tại các tỉnh: Thanh Hóa, Hà Nội, TP.HCM…
Mức giá kính cường lực có thể dao động nhẹ giữa các khu vực bởi chi phí vận chuyển và nhân công, cụ thể:
- TP.HCM: Giá ổn định, bởi có nhiều đơn vị thi công → Giá từ 600.000 VNĐ/m²
- Hà Nội: Cạnh tranh cao, giá dao động từ 650.000 – 750.000 VNĐ/m²
- Thanh Hóa và các tỉnh lẻ: Giá kính cường lực Thanh hóa và các tỉnh lẻ có thể cao hơn khoảng từ 5 – 10% do chi phí vận chuyển, ít đơn vị thi công trực tiếp.
Bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tại địa phương để có được báo giá chính xác nhất theo diện tích thực tế.
Lưu ý khi chọn đơn vị thi công giá tốt
- Chọn đơn vị uy tín: Ưu tiên lựa chọn các công ty có showroom, website và phản hồi khách hàng tích cực.
- Yêu cầu báo giá chi tiết: Bao gồm kính, các phụ kiện đi kèm, phí lắp đặt, vận chuyển, VAT,…
- Kiểm tra nguồn gốc kính: Đảm bảo là kính Việt Nhật chính hãng, chất lượng, có tem mác và chứng từ rõ ràng.
- So sánh nhiều báo giá: Không nên chọn những nơi rẻ nhất mà bỏ qua các yếu tố kỹ thuật, bảo hành và tay nghề thi công.
- Xem mẫu thực tế: Nên yêu cầu mẫu thử hay hình ảnh công trình đã làm để kiểm chứng chất lượng.
Trên đây là những thông tin quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về những yếu tố ảnh hưởng và bảng báo giá kính cường lực 10mm Việt Nhật mới nhất hiện nay. Với sự cân đối giữa chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ, kính cường lực Việt Nhật luôn là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình dân dụng và thương mại. Nếu bạn đang cần tư vấn hoặc báo giá thi công trọn gói chi tiết , đừng ngần ngại liên hệ với Nam Phong glass để nhận được giải pháp tối ưu và chi phí hợp lý nhất.