Kim loại nhôm được ứng dụng phổ biến trong cuộc sống hiện nay như các sản phẩm gia dụng hay các dòng cửa nhôm, vách ngăn,… Ưu điểm nổi bật của kim loại này là có độ bền cao những trọng lượng lại khá nhỏ. Vậy khối lượng riêng của nhôm chính xác là bao nhiêu , hãy cùng Nam Phong Glass giải đáp trong bài viết sau:
Đặc điểm của nguyên liệu nhôm
Nhôm có tên gọi quốc tế là Aluminium, là một trong những kim loại phổ biến nhất trên vỏ Trái Đất và hiện đang được sử dụng rộng rãi trong cả công nghiệp lẫn đời sống hàng ngày.
Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, nhôm được ký hiệu là Al và có nguyên tử khối là 27. Nhôm có màu trắng bạc với ánh kim nhẹ, nổi bật với tính chất nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 660 độ C. Kim loại này nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cùng với những đặc tính khác như nhẹ, dẻo và dễ gia công.
Nhờ vào những đặc điểm này, nhôm đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực và sản phẩm. Cụ thể, nó được sử dụng để chế tạo các đồ dùng trong nhà bếp như xoong nồi nhôm, hoặc trong ngành xây dựng và trang trí với các sản phẩm như cửa nhôm, vách nhôm. Nhôm cũng được sử dụng để làm tản nhiệt trong các thiết bị điện tử, khung máy, và thùng xe. Sự kết hợp giữa trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng gia công dễ dàng làm cho nhôm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hiện đại.
Trả lời: Khối lượng riêng của nhôm là bao nhiêu?
Khối lượng riêng của nhôm nguyên chất là khoảng 2700 kg/m³, theo quy ước quốc tế. Tuy nhiên, khi xét đến các loại nhôm khác như nhôm tấm và nhôm tròn đặc, khối lượng riêng có thể dao động trong khoảng từ 2601 đến 2701 kg/m³.
Hiện nay, nhôm nguyên chất không phải là lựa chọn phổ biến trong chế tạo và sản xuất. Thay vào đó, hợp kim nhôm như A6061 thường được sử dụng. Nhôm A6061 đã được cải tiến để khắc phục những nhược điểm của nhôm nguyên chất, bao gồm độ bền và độ cứng cao hơn, khả năng chống oxi hóa và han rỉ tốt hơn. Khối lượng riêng của nhôm A6061 là 2720 kg/m³ (2.72 g/cm³).
Bảng so sánh khối lượng riêng của nhôm với kim loại khác
Dưới đây là bảng so sánh khối lượng riêng của nhôm với các kim loại khác để thấy được sự khác biệt của nhôm:
STT | Tên kim loại | Khối lượng riêng (g/m³) |
1 | Nhôm | 2601 – 2701 |
2 | Vàng | 19330 – 19500 |
3 | Sắt | 7600 – 7850 |
4 | Đồng | 8300 – 8900 |
5 | Kẽm | 6999 – 7300 |
6 | Chì | 11300 – 11400 |
7 | Thủy ngân | 13600 |
8 | Gang trắng | 7580 – 7730 |
9 | Gang xám | 7030 – 7190 |
10 | Kền | 8850 – 8900 |
Nhận xét:
- Nhôm có khối lượng riêng dao động từ 2601 đến 2701 g/m³, nhẹ hơn rất nhiều so với các kim loại khác như vàng, chì và thủy ngân.
- Vàng có khối lượng riêng cao nhất trong bảng, lên tới 19330 – 19500 g/m³.
- Sắt, đồng, và các loại gang cũng có khối lượng riêng cao hơn nhiều so với nhôm.
Với khối lượng riêng nhẹ hơn các kim loại phổ biến, nhôm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp hàng không, ô tô, và xây dựng. Các sản phẩm làm từ nhôm không chỉ dễ dàng vận chuyển mà còn giúp giảm trọng tải của công trình và máy móc, mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật đáng kể.
Hướng dẫn tính trọng lượng các loại nhôm hiện nay
Dưới đây là cách tính trọng lượng của các loại nhôm khác nhau theo các phương pháp thông thường với ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn:
Nhôm nẹp (la, vuông)
Công thức tính trọng lượng nhôm nẹp: Trọng lượng (kg)=T * W * L * tỉ trọng/1000
Trong đó:
- T = Độ dày nhôm nẹp (mm)
- W = Chiều rộng thanh nhôm (mm)
- L = Chiều dài (mm)
- Tỉ trọng nhôm = 2.7 g/cm³ (2.7 kg/dm³)
Ví dụ:
Tính trọng lượng nhôm nẹp với kích thước 10mm x 20mm và dài 3m.
- Độ dày (T) = 10 mm
- Chiều rộng (W) = 20 mm
- Chiều dài (L) = 3000 mm (3m)
- Tỉ trọng nhôm = 2.7 kg/dm³
Áp dụng công thức: Trọng lượng=(10×20×3000×2.7)/1000=1.62 kg
Nhôm tấm – Nhôm cuộn
Công thức tính trọng lượng nhôm tấm/cuộn:
Trọng lượng (kg)=(T×W×L×tỉ trọng)/1000
Trong đó:
- T = Độ dày nhôm tấm (mm)
- W = Chiều rộng (mm)
- L = Chiều dài (mm)
- Tỉ trọng nhôm = 2.7 g/cm³ (2.7 kg/dm³)
Ví dụ 1:
Tính trọng lượng nhôm tấm dày 3mm, khổ 1m², dài 2.4m.
- Độ dày (T) = 3 mm
- Chiều rộng (W) = 1200 mm
- Chiều dài (L) = 2400 mm
Áp dụng công thức:
Trọng lượng=(3×1200×2400×2.7)/1000=23.328 kg
Ví dụ 2:
Tính trọng lượng nhôm cuộn dày 0.2mm, khổ 1m, dài 25m.
- Độ dày (T) = 0.2 mm
- Chiều rộng (W) = 1000 mm
- Chiều dài (L) = 25000 mm
Áp dụng công thức:
Trọng lượng=(0.2×1000×25000×2.7)/1000=13.5 kg
Nhôm tròn ống
Công thức tính trọng lượng nhôm tròn ống:
Trọng lượng (kg)=((DKN−T)×T×L×3.14×tỉ trọng)1000
Trong đó:
- DKN = Đường kính ngoài (mm)
- T = Độ dày nhôm ống (mm)
- L = Chiều dài (mm)
- 3.14 = Giá trị của số Pi (π)
- Tỉ trọng nhôm = 2.7 g/cm³ (2.7 kg/dm³)
Ví dụ:
Tính trọng lượng nhôm tròn ống có đường kính ngoài 40mm, dày 1.5mm, dài 3m.
- Đường kính ngoài (DKN) = 40 mm
- Độ dày (T) = 1.5 mm
- Chiều dài (L) = 3000 mm
Áp dụng công thức:
Trọng lượng=((40−1.5)×1.5×3000×3.14×2.7)/1000=1.4688135 kg
Nhôm tròn đặc
Công thức tính trọng lượng nhôm tròn đặc:
Trọng lượng (kg)=(DK^2×3.14×L×tỉ trọng)/4000
Trong đó:
- DK = Đường kính nhôm tròn (mm)
- L = Chiều dài (mm)
- 3.14 = Giá trị của số Pi (π)
- Tỉ trọng nhôm = 2.7 g/cm³ (2.7 kg/dm³)
Ví dụ:
Tính trọng lượng nhôm tròn đặc có đường kính 50mm, dài 3m.
- Đường kính (DK) = 50 mm
- Chiều dài (L) = 3000 mm
Áp dụng công thức:
Trọng lượng=(50^2×3.14×3000×2.7)/4000=15.8625 kg
Trên đây là thông tin chi tiết giải đáp khối lượng riêng của nhôm là bao nhiêu kg/m3. Hy vọng giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích về kim loại này khi ứng dụng nhôm trong các mẫu cửa nhôm kính, vách kính nhôm,… nhé!